dress | váy liền |
skirt | chân váy |
miniskirt | váy ngắn |
blouse | áo sơ mi nữ |
stockings | tất dài |
tights | quần tất |
socks | tất |
high heels (high-heeled shoes) | giày cao gót |
sandals | dép xăng-đan |
stilettos | giày gót nhọn |
trainers | giầy thể thao |
wellingtons | ủng cao su |
slippers | dép đi trong nhà |
shoelace | dây giày |
boots | bốt |
leather jacket | áo khoác da |
gloves | găng tay |
vest | áo lót ba lỗ |
underpants | quần lót nam |
knickers | quần lót nữ |
bra | quần lót nữ |
blazer | áo khoác nam dạng vét |
swimming costume | quần áo bơi |
pyjamas | bộ đồ ngủ |
nightie (nightdress) | váy ngủ |
dressing gown | áo choàng tắm |
bikini | bikini |
hat | mũ |
baseball cap | mũ lưỡi trai |
scarf | khăn |
overcoat | áo măng tô |
jacket | áo khoác ngắn |
trousers (a pair of trousers) | quần dài |
suit | bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
shorts | quần soóc |
jeans | quần bò |
shirt | áo sơ mi |
tie | cà vạt |
t-shirt | áo phông |
raincoat | áo mưa |
anorak | áo khoác có mũ |
pullover | áo len chui đầu |
sweater | áo len |
cardigan | áo len cài đằng trước |
jumper | áo len |
boxer shorts | quần đùi |
top | áo |
thong | quần lót dây |
dinner jacket | com lê đi dự tiệc |
bow tie | nơ thắt cổ áo nam |
10 tháng 5, 2013
30 phút tiếng anh mỗi ngày, từ vựng về trang phục
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét