Dưới đây là 10 cặp tính từ trái nghĩa (Opposite meanings) thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các bé hãy cũng Trung tâm tiếng Anh trẻ em Smart Kids Centre học và vận dụng nó trong cuộc sống nhé:
1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu/Ghét
2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng/Lạnh
3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui/Buồn
4. Good/Spoiled: Ngoan/Hư
5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ/Lười nhác
6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp/Xấu
7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài/Ngắn.
8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To/Nhỏ
9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực/Tiêu cực
10. Clean >< Dirty: Sạch /bẩn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét